danh sách trang

2/5/25

3.502. QUOTES VỀ CHIẾN TRANH VÀ BẠO LỰC (p.2)

Mộc Nhân tuyển dịch từ nguyên tác “121 Quotes that Analyze the Nature of War and Violence” (121 câu trích dẫn phân tích bản chất của chiến tranh và bạo lực) của Taylor O’Connor

(Tiếp theo phần 1)


III. Nguyên nhân chiến tranh và những người tiến hành chiến tranh (On the causes of war and on those who wage war):



Những nguyên nhân thực sự của chiến tranh cũng luôn bị các nhà lãnh đạo che giấu khỏi công chúng. Điều này làm nổi bật sự bất tài và ý định xấu của những nhà lãnh đạo ép buộc những người trẻ tuổi chiến đấu và chết vì những lý do đen tối.


21. “Nguyên nhân chính của chiến tranh chính là chiến tranh.” (The principal cause of war is war itself.) – C. Wright Mills (1916 – 1962); nhà xã hội học Hoa Kỳ).

 

22. “Tôi gia nhập quân đội với niềm tin rằng nếu muốn có hòa bình, bạn phải chuẩn bị cho chiến tranh. Giờ đây, tôi tin rằng nếu chuẩn bị kỹ lưỡng cho chiến tranh, bạn sẽ đạt được điều đó.” (I went into the Army believing that if you want peace you must prepare for war. I now believe that if you prepare thoroughly for war you will get it.) – Sir John Frederick Maurice (1841 – 1912); nhà lãnh đạo quân sự Anh Quốc).

 

23. “Không có người hiếu chiến, chỉ có những nhà lãnh đạo hiếu chiến.” (There are no warlike people, just warlike leaders.) – Ralph Bunche (1904 – 1971); nhà ngoại giao, Hoa Kỳ).

 

24. “Tôi phát ngán với những ông già mơ tưởng đến những cuộc chiến để thanh niên phải chết.” (I’m fed up to the ears with old men dreaming up wars for young men to die in.) – George McGovern (1922 – 2012), chính trị gia, Hoa Kỳ.

 

25. “Tất cả bạo lực đều bao gồm việc một số người ép buộc những người khác, dưới sự đe dọa của đau khổ hoặc cái chết, làm những gì họ không muốn làm.” (All violence consists in some people forcing others, under threat of suffering or death, to do what they do not want to do.) – Leo Tolstoy (1828 – 1910), nhà văn Nga.

 

26. “Chiến tranh là trò chơi của chính khách, niềm vui của linh mục, trò đùa của luật sư, nghề của sát thủ được thuê.” (War is the statesman’s game, the priest’s delight, the lawyer’s jest, the hired assassin’s trade.) – Percy Bysshe Shelley (1792 – 1822), nhà thơ.

 

IV. Chủ nghĩa quân phiệt, tiền bạc và bất bình đẳng (Militarism, money, and inequality):

Tôi tìm thấy rất nhiều câu trích dẫn tập trung vào tiền bạc như một động lực thúc đẩy chiến tranh và chủ nghĩa quân phiệt, và vào bất bình đẳng trong nước và toàn cầu do chiến tranh và chủ nghĩa quân phiệt gây ra. Thật vậy, tiền bạc đã được trích dẫn là nguyên nhân cốt lõi của chủ nghĩa quân phiệt và chiến tranh trong một số câu trích dẫn lâu đời nhất mà tôi đã thu thập được trong thời đại trước Công nguyên. Và cho đến ngày nay, số tiền không thể hiểu nổi được phân bổ cho chiến tranh vẫn tiếp tục tạo ra một tầng lớp siêu giàu trong khi vẫn thúc đẩy đói nghèo trong và ngoài nước.


27. “Tất cả các cuộc chiến đều diễn ra vì tiền.” (All wars are fought for money.) – Socrates (470 TCN – 399 TCN), triết gia Hy Lạp.

 

28. “Để tiến hành chiến tranh, trước hết bạn cần tiền; thứ hai, bạn cần tiền, và thứ ba, bạn cũng cần tiền.” (To wage war, you need first of all money; second, you need money, and third, you also need money.) – Raimondo Montecuccoli (1609 – 1680), lãnh đạo quân sự, Áo).

 

29. “Hai quyền quyết định của chính phủ liên quan đến chiến tranh là quyền tuyển quân và quyền đánh thuế.” (The two decisive powers of the government with respect to war are the power to conscript and the power to tax.) – A.J. Muste (1885 – 1967), nhà thần học, nhà văn, Hà Lan & Hoa Kỳ).

 

30. “Trong mọi cuộc chiến, mục đích là bảo vệ hoặc chiếm đoạt tiền bạc, tài sản và quyền lực, và sẽ luôn có chiến tranh miễn là Tư bản cai trị và áp bức con người.” (In all wars the object is to protect or to seize money, property and power, and there will always be wars so long as Capital rules and oppresses people.) – Ernst Friedrich (1894 – 1967),nhà văn, nhà hoạt động, Đức.

 

31. “Thịnh vượng chiến tranh giống như sự thịnh vượng mà động đất hoặc bệnh dịch mang lại.” (War prosperity is like the prosperity that an earthquake or a plague brings.) – Ludwig von Mises (1881 – 1973), nhà kinh tế, sử gia, Áo.

 

32. “Mỗi khẩu súng được chế tạo, mỗi tàu chiến được hạ thủy, mỗi tên lửa được bắn ra, theo nghĩa cuối cùng, đều biểu thị sự cướp bóc của những người đói khát không được ăn, những người lạnh lẽo không được mặc quần áo.” (Every gun that is made, every warship launched, every rocket fired signifies, in the final sense, a theft from those who hunger and are not fed, those who are cold and are not clothed.) – Dwight D. Eisenhower (1890 – 1969), Cựu Tổng thống Hoa Kỳ.

 

33. “Khủng bố là cuộc chiến của người nghèo, và chiến tranh là chủ nghĩa khủng bố của người giàu.” (Terrorism is the war of the poor, and war is the terrorism of the rich.) – Sir Peter Alexander Ustinov (1921 – 2004), diễn viên, nhà làm phim, nhà văn, Anh.

 

V. Những câu chuyện về chiến tranh, lời nói dối và tuyên truyền (War narratives, lies, and propaganda):

Để che giấu nguyên nhân thực sự của chiến tranh, nỗi đau khổ to lớn và số tiền khổng lồ cho chiến tranh và chủ nghĩa quân phiệt, những nhà lãnh đạo của bất kỳ cuộc chiến nào cũng sử dụng nguồn lực của mình để phát triển những câu chuyện sai lệch và các chiến dịch tuyên truyền. Đây là một tập hợp các câu trích dẫn làm sáng tỏ những lời nói dối và tuyên truyền này.

 

34. “Mỗi cuộc chiến khi xảy ra, hoặc trước khi xảy ra, đều không được coi là một cuộc chiến mà là một hành động tự vệ chống lại một kẻ điên cuồng giết người.” (Every war when it comes, or before it comes, is represented not as a war but as an act of self-defense against a homicidal maniac.) – George Orwell (Nhà văn, 1903 – 1950, Anh).

 

35. “Niềm tin vào khả năng xảy ra một cuộc chiến tranh quyết định ngắn ngủi dường như là một trong những ảo tưởng cổ xưa và nguy hiểm nhất của con người.” (The belief in the possibility of a short decisive war appears to be one of the most ancient and dangerous of human illusions.) – Robert Lynd (Nhà văn, Nhà báo, 1879 – 1949, Ireland).

 

36. “Bất kỳ ai tuyên bố bạo lực là phương pháp của mình thì chắc chắn phải chọn nói dối làm nguyên tắc của mình.” (Anyone who has proclaimed violence his method inexorably must choose lying as his principle.) – Aleksandr Solzhenitsyn (Nhà văn, 1918 – 2008, Nga).

 

37. “Mọi cuộc chiến đều dựa trên sự lừa dối.” (All war is based on deception.) – Tôn Tử (Chiến lược gia quân sự, triết gia, 544 TCN – 496 TCN, Trung Quốc).

 

38. “Bạo lực chỉ có thể được che giấu bằng lời nói dối, và lời nói dối chỉ có thể được duy trì bằng bạo lực.” (Violence can only be concealed by a lie, and the lie can only be maintained by violence.) – Aleksandr Solzhenitsyn (Nhà văn, 1918 – 2008, Nga).


VI. Về văn hóa chiến tranh và bạo lực (On the culture of war and violence):

Nhóm trích dẫn này mô tả các yếu tố khác nhau của văn hóa chiến tranh và bạo lực vốn rất mạnh ở các quốc gia tiến hành chiến tranh. Một số bao gồm các yếu tố như lòng yêu nước vốn là một phần của văn hóa chiến tranh, trong khi các yếu tố khác như tôn giáo và giáo dục có thể thúc đẩy văn hóa hòa bình hoặc có thể thúc đẩy văn hóa chiến tranh/bạo lực. Tôi hy vọng những điều này hữu ích cho những người có nỗ lực vì hòa bình bao gồm xây dựng văn hóa hòa bình.

 

39. “Trong thời chiến, lòng căm thù trở nên khá đáng kính trọng mặc dù nó thường phải ngụy trang dưới vỏ bọc của lòng yêu nước.” (During times of war, hatred becomes quite respectable even though it has to masquerade often under the guise of patriotism.) – Howard Thurman (Nhà giáo dục, nhà hoạt động, 1899 – 1981, Hoa Kỳ).

 

40. “Chúng ta từng tự hỏi chiến tranh tồn tại ở đâu, điều gì khiến nó trở nên đê tiện đến vậy. Và giờ đây chúng ta nhận ra rằng chúng ta biết nó tồn tại ở đâu, rằng nó nằm trong chính chúng ta.” (We used to wonder where war lived, what it was that made it so vile. And now we realize that we know where it lives, that it is inside ourselves.) – Albert Camus (Triết gia, nhà văn, 1913 – 1960, Pháp).

 

41. “Con người đang gây chiến với nhau vì mỗi người đang gây chiến với chính mình.” (Men are at war with each other because each man is at war with himself.) – Francis Meehan (Chính trị gia, 1864 – 1946, Ireland).

 

42. “Không có lá cờ nào đủ lớn để che đi nỗi nhục giết người vô tội.” (There is no flag large enough to cover the shame of killing innocent people.) – Howard Zinn (Sử gia, nhà hoạt động, 1922 – 2010, Hoa Kỳ).

 

43. “Sách giáo khoa của chúng ta tôn vinh chiến tranh và che giấu nỗi kinh hoàng của nó. Chúng nhồi nhét lòng căm thù vào đầu trẻ em. Tôi muốn dạy hòa bình hơn là chiến tranh, yêu thương hơn là căm thù.” (Our schoolbooks glorify war and conceal its horrors. They indoctrinate children with hatred. I would teach peace rather than war, love rather than hate.) – Albert Einstein (Nhà vật lý, 1879 – 1955, Đức và Hoa Kỳ).

 

44. “Vũ khí không tự bắn. Những kẻ đã mất hy vọng sẽ bắn chúng.” (Weapons do not fire on their own. Those who have lost hope fire them.) – Oscar Arias (Cựu Tổng thống Costa Rica, 1940 – hiện tại, Costa Rica).

 

45. “Súng và bom, tên lửa và tàu chiến, tất cả đều là biểu tượng của sự thất bại của con người.” (The guns and the bombs, the rockets and the warships, are all symbols of human failure.) – Lyndon Johnson (Cựu Tổng thống Hoa Kỳ, 1908 – 1973, Hoa Kỳ).

(Xem tiếp phần 3)


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét