Mộc Nhân tuyển dịch từ nguyên tác “121 Quotes that Analyze the Nature of War and Violence” (121 câu trích dẫn phân tích bản chất của chiến tranh và bạo lực) của Taylor O’Connor.
Ông là nhà đấu tranh cho các hoạt động vì hoà bình (Peacebuilder), người theo chủ nghĩa lý tưởng (Idealist) - trang web: everydaypeacebuilding.
Danh sách này bao gồm
các câu trích dẫn về chiến tranh và bạo lực của những nhà tư tưởng vĩ đại trong
suốt chiều dài lịch sử. Chúng được sắp xếp thành 10 danh mục và bao gồm những
suy ngẫm về những hiểu biết thực tế được đưa ra trong mỗi danh mục.
***
I. Khái niệm về chiến tranh
(Conceptualizing war):
Trong loạt trích dẫn này,
các tác giả truyền tải rằng chiến tranh là một phát minh và là nỗ lực xấu xa nhất
của con người.
1. “Chiến tranh chính là
kẻ thù của loài người.” (War itself is
the enemy of the human race.) - Howard Zinn (1922 – 2010); nhà sử học, nhà
hoạt động Mỹ.
2. “Chỉ có một điều ác,
đó là chiến tranh. Tất cả những điều ác khác được tuyên bố như hận thù, tham
lam, phân biệt đối xử và ghen tị chỉ là những tiểu thể loại của nó.” (There is but one evil, war. All the other
proclaimed evils such as hate, greed, discrimination, and jealousy are only
sub-categories of it.) – José Barreiro (1948); nhà báo, nhà văn Mỹ.
3. “Chiến tranh chỉ là một
phát minh, không phải là một nhu cầu sinh học.” (War is only an invention, not a biological necessity.) – Margaret
Mead (1901 – 1978); nhà nhân chủng học Mỹ).
4. “Chiến tranh không phải
là sự tiếp nối của chính trị bằng những phương tiện khác nhau, mà là tội ác
hàng loạt lớn nhất gây ra cho cộng đồng loài người.” – Alfred Adler (1870 –
1937); bác sĩ y khoa, nhà trị liệu tâm lý Austria.
5. “Chiến tranh là một
hành động bạo lực bị đẩy đến giới hạn tột cùng.” (War is an act of violence pushed to its utmost limits.) – Carl von
Clausewitz (1780 – 1831; nhà lãnh đạo quân sự, Vương quốc Phổ - Kingdo of
Prussia).
6. “Chiến tranh không phải
là hành động của Chúa. Chúng do con người gây ra, do các thể chế do con người tạo
ra, do cách con người tổ chức xã hội của mình.” (Wars are not acts of God. They are caused by man, by man-made
institutions, by the way in which man has organized his society.) –
Frederick Moore Vinson (1890 – 1953); chính trị gia Mỹ.
II. Về sự phi lý của chiến tranh - On the irrationality of war:
Loạt trích dẫn này nêu bật
sự phi lý của chiến tranh từ nhiều góc độ khác nhau. Tôi nghĩ rằng những trích
dẫn này có thể hữu ích cho những ai đang cân nhắc cách giải mã các lập luận ủng
hộ chiến tranh hoặc xây dựng phản ứng khi đối mặt với lòng yêu nước mù quáng ẩn
chứa trong mọi cuộc chiến tranh chính thức diễn ra từ quốc gia này sang quốc gia
khác.
7. “Có điều gì ngu ngốc
hơn việc một người đàn ông có quyền giết tôi chỉ vì anh ta sống ở bên kia sông
và người cai trị của anh ta cãi nhau với tôi, mặc dù tôi không cãi nhau với anh
ta?” (Can anything be stupider than that
a man has the right to kill me because he lives on the other side of the river
and his ruler has a quarrel with mine, though I have not quarreled with him?)
– Blaise Pascal (1623 – 1662); nhà vật lý, triết gia, nhà văn Pháp).
8. “Tất cả những kẻ giết
người đều bị trừng phạt trừ khi chúng giết người với số lượng lớn và trong tiếng
kèn trumpet.” (All murderers are punished
unless they kill in large numbers and to the sound of trumpets.) - Voltaire
(1694 – 1778); nhà văn, triết gia Pháp).
9. “Bạn không thể thắng
một cuộc chiến tranh hơn là thắng một trận động đất.” (You can no more win a war than win an earthquake.) – Jeanette
Rankin (1880 – 1973); chính trị gia Mỹ.
10. “Bản thân chiến
tranh, tất nhiên, là một dạng điên rồ. Nó khó có thể là một hoạt động văn minh.
Thật đáng kinh ngạc khi chúng ta dành quá nhiều thời gian để phát minh ra các
thiết bị giết hại lẫn nhau và quá ít thời gian để tìm cách đạt được hòa bình.” (War itself is, of course, a form of
madness. It’s hardly a civilized pursuit. It’s amazing how we spend so much
time inventing devices to kill each other and so little time working on how to
achieve peace.) – Walter Cronkite (1916 – 2009), Nhà báo Mỹ.
11. “Chiến tranh đã lỗi
thời như nạn ăn thịt người, chế độ nô lệ, thù hận đẫm máu và đấu kiếm, một sự
xúc phạm đến Chúa và nhân loại, một sự đóng đinh Chúa Kitô hằng ngày.” (War is as outmoded as cannibalism, chattel
slavery, blood-feuds, and dueling, an insult to God and humanity, a daily
crucifixion of Christ.) - Muriel Lester (1883 – 1968), Nhà hoạt động, Anh
Quốc.
12. “Tôi đoán rằng mỗi
thế hệ đều phải chiến đấu trong cuộc chiến của mình, chịu mất mát những ảo tưởng
cũ kỹ và tự học những bài học cũ kỹ đó.” (I
guess every generation is doomed to fight its war, suffer the loss of the same
old illusions, and learn the same old lessons on its own.) – Phillip Caputo
(Nhà văn, nhà báo, 1941, Hoa Kỳ).
13. “Mọi thứ bạn làm
trong chiến tranh đều là tội ác trong hòa bình.” (Everything you do in war is a crime in peace.) – Helen McCloy (Nhà
văn, 1904 – 1994, Hoa Kỳ).
III. Chiến tranh, cái chết, sự hủy diệt và đau khổ
(War, death,
destruction, and suffering):
Loạt trích dẫn này nhấn
mạnh đến nỗi đau khổ, cái chết và sự hủy diệt to lớn luôn hiện hữu trong chiến
tranh, nhưng luôn ẩn giấu khỏi con mắt của công chúng. Tôi nghĩ những trích dẫn
này hữu ích để làm sáng tỏ nỗi đau khổ to lớn của con người ẩn chứa trong bất kỳ
cuộc chiến tranh nào. Và trong trường hợp các chính trị gia đang đưa ra lý lẽ
cho chiến tranh, điều quan trọng là phải khiến công chúng nhận thức được sự đau
khổ và cái chết như vậy là điều không thể tránh khỏi. Những tuyên bố, khẩu hiệu,
câu chuyện và thông điệp lấy cảm hứng từ những trích dẫn dưới đây có thể rất mạnh
mẽ.
14. “Tôi mệt mỏi và
phát ngán chiến tranh. Vinh quang của nó chỉ toàn là ánh trăng. Chỉ những ai
chưa từng bắn một phát súng hay nghe thấy tiếng la hét và rên rỉ của những người
bị thương mới kêu gào đòi máu, đòi trả thù, đòi sự hoang tàn. Chiến tranh là địa
ngục.” (I am tired and sick of war. Its
glory is all moonshine. It is only those who have neither fired a shot nor
heard the shrieks and groans of the wounded who cry aloud for blood, for
vengeance, for desolation. War is hell.) – Tướng William Tecumseh Sherman (1820
– 1892), Lãnh đạo quân đội Hoa Kỳ).
15. “Mọi cuộc chiến đều
là cuộc chiến chống lại trẻ em.” (Every
war is a war against children.) – Eglantyne Jebb (1876 – 1928); nhà nhân đạo,
người sáng lập Save the Children, soạn thảo Tuyên bố về Quyền trẻ em, Anh).
16. “Khi người giàu gây
chiến, người nghèo sẽ phải chết.” (When
the rich make war, it’s the poor that die.) – Jean-Paul Sartre (1905 – 1980),
triết gia, nhà văn, Pháp).
17. “Mọi thứ, mọi thứ trong
chiến tranh đều là man rợ. Nhưng sự man rợ tồi tệ nhất của chiến tranh là nó buộc
đàn ông phải cùng nhau thực hiện những hành động mà nếu xét riêng lẻ, họ sẽ nổi
loạn bằng toàn bộ con người mình.” (Everything,
everything in war is barbaric. But the worst barbarity of war is that it forces
men collectively to commit acts against which individually they would revolt
with their whole being.) – Ellen Key (1849 – 1926); nhà văn, Thụy Điển).
18. “Nếu được chứng
minh rằng khi tiến hành chiến tranh, lý tưởng của tôi có cơ hội trở thành hiện
thực, tôi vẫn sẽ nói ‘Không’ với chiến tranh. Bởi vì người ta không tạo ra xã hội
loài người trên những đống xác chết.” (If
it were proved to me that in making war, my ideal had a chance of being
realized, I would still say ‘No’ to war. For one does not create human society
on mounds of corpses.) – Louis Lecoin (1888 – 1971); nhà hoạt động, Pháp).
19. “Những người già
tuyên chiến. Nhưng chính những người trẻ tuổi phải chiến đấu và chết.” (Old men declare war. But it is the youth
that must fight and die.) – Herbert C. Hoover (1874 – 1964); Cựu Tổng thống
Hoa Kỳ.
20. “Tôi không biết Thế
chiến thứ III sẽ được tiến hành bằng vũ khí gì, nhưng Thế chiến thứ IV sẽ được
tiến hành bằng gậy gộc và đá.” (I know
not with what weapons World War III will be fought, but World War IV will be
fought with sticks and stones.) – Albert Einstein (1879 – 1955); nhà vật
lý, Đức & Hoa Kỳ).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét