Mộc Nhân tuyển dịch từ nguyên tác “121 Quotes that Analyze the Nature of War and Violence” (121 câu trích dẫn phân tích bản chất của chiến tranh và bạo lực) của Taylor O’Connor.
VII. Về hậu quả của chiến tranh và bạo lực (On the outcomes of war and
violence):
Nhóm trích dẫn này nêu bật cách nhân loại đấu tranh như thế nào do sự tồn tại của chiến tranh. Một số trích dẫn đề cập đến cách những người 'chiến thắng' trong chiến tranh bị tổn hại cũng như những người thua cuộc, một số tập trung vào hậu quả quốc tế của chiến tranh và những trích dẫn khác thảo luận về các yếu tố của chế độ chuyên chế trong nước luôn đi kèm với chiến tranh.
46. "Chiến tranh
không ngăn chặn được chiến tranh. Nếu có, các vấn đề của chúng ta đã dừng lại từ
hàng thiên niên kỷ trước." (Warmaking
doesn’t stop warmaking. If it did, our problems would have stopped millennia
ago.) – Colman McCarthy (Nhà báo, nhà giáo dục, nhà hoạt động, 1938 – nay,
Hoa Kỳ).
47. "Trong chiến
tranh hiện đại, không có khái niệm người chiến thắng và kẻ bại trận. Chỉ có kẻ
thua cuộc, và kẻ thua cuộc là nhân loại." (In modern war there is no such thing as victor and vanquished. There
is only a loser, and the loser is mankind.) – U Thant (Cựu Tổng thư ký Liên
hợp quốc, 1909 – 1974, Myanmar).
48. “Người ta cảm thấy
kinh hoàng khi chiến tranh không giải quyết được điều gì; rằng thắng một cuộc
chiến cũng thảm khốc như thua một cuộc chiến.” (One is left with the horrible feeling now that war settles nothing;
that to win a war is as disastrous as to lose one.) – Agatha Christie (Nhà
văn, 1890 – 1976, Anh).
49. “Khi bạn tham chiến,
cả hai bên đều thua hoàn toàn.” (When you
go to war, both sides lose totally.) – Yoko Ono (Nhạc sĩ, 1933 – hiện tại,
Nhật Bản và Hoa Kỳ).
50. “Hoặc là chiến tranh
đã lỗi thời hoặc là con người đã hết thời.” (Either
war is obsolete or men are.) – Buckminster Fuller (Kiến trúc sư, triết gia,
nhà văn, 1895 – 1983, Hoa Kỳ).
51. “Không có điều gì mà
chiến tranh từng đạt được mà chúng ta không thể đạt được tốt hơn nếu không có
nó.” (There is nothing that war has ever
achieved that we could not better achieve without it.) – Havelock Ellis
(Bác sĩ, nhà văn, 1859 – 1939, Anh).
VIII. Tưởng tượng về một thế giới không có chiến tranh - On imagining a
world without war:
Một phần quan trọng của
việc xây dựng hòa bình là tưởng tượng về một thế giới không có chiến tranh. Đôi
khi điều này có thể khó khăn, vì vậy tôi hy vọng những câu trích dẫn này hữu
ích để giúp trí tưởng tượng của bạn hoạt động.
52. "Ước muốn đầu
tiên của tôi là thấy tai họa của nhân loại, chiến tranh, bị trục xuất khỏi trái
đất." (My first wish is to see this
plague of mankind, war, banished from the earth.) – George Washington (Tổng
thống đầu tiên của Hoa Kỳ, 1732 – 1799, Hoa Kỳ).
53. "Tôi hy vọng rằng
cuối cùng nhân loại, như họ tự gọi mình là những sinh vật hợp lý, sẽ có đủ lý
trí và sự sáng suốt để giải quyết những bất đồng của mình mà không cần phải cắt
cổ; vì theo tôi, chưa bao giờ có một cuộc chiến tranh tốt đẹp hay một nền hòa
bình tồi tệ." (I hope that mankind
will at length, as they call themselves reasonable creatures, have reason and
sense enough to settle their differences without cutting throats; for in my
opinion there never was a good war, or a bad peace.) – Benjamin Franklin (Cựu
Tổng thống Hoa Kỳ, 1706 – 1790, Hoa Kỳ).
54. “Không chỉ là chấm dứt
chiến tranh, chúng tôi muốn chấm dứt sự khởi đầu của mọi cuộc chiến tranh.” (More than just an end to war, we want an
end to the beginnings of all wars.) – Franklin D. Roosevelt (Cựu Tổng thống
Hoa Kỳ, 1882 – 1945, Hoa Kỳ).
IX. Về việc bãi bỏ chiến tranh (On war abolition):
Những câu trích dẫn này
nêu bật các cách tiếp cận để bãi bỏ chiến tranh. Tôi hy vọng rằng trong đó bạn
có thể tìm thấy cả nguồn cảm hứng và một số mẹo thực tế để giúp bạn tìm ra cách
hướng tới một thế giới không có chiến tranh.
55. “Vì chiến tranh bắt
đầu trong tâm trí con người, nên chính trong tâm trí con người, các biện pháp bảo
vệ hòa bình phải được xây dựng.” (Since
wars begin in the minds of men, it is in the minds of men that the defenses of
peace must be constructed.) – Hiến chương UNESCO.
56. “Nhiệm vụ của người
theo chủ nghĩa hòa bình ngày nay là tìm ra phương pháp giúp đỡ và chữa lành,
cung cấp một sự thay thế mang tính xây dựng mang tính cách mạng cho chiến
tranh.” (The pacifist’s task today is to
find a method of helping and healing which provides a revolutionary
constructive substitute for war.) – Vera Brittain (Nhà văn, nhà hoạt động,
1839 – 1970, Anh).
57. “Chúng tôi có thể
giúp bạn ngăn chặn chiến tranh tốt nhất không phải bằng cách lặp lại lời nói của
bạn và làm theo phương pháp của bạn mà bằng cách tìm ra những từ ngữ mới và tạo
ra những phương pháp mới.” (We can best
help you to prevent war not by repeating your words and following your methods
but by finding new words and creating new methods.) – Virginia Woolf (Nhà
văn, 1882 – 1941, Anh).
58. “Nhân loại phải chấm
dứt chiến tranh, nếu không chiến tranh sẽ chấm dứt nhân loại.” (Mankind must put an end to war, or war will
put an end to mankind) – John F. Kennedy (Cựu Tổng thống Hoa Kỳ, 1917 –
1963, Hoa Kỳ).
59. “Chiến tranh hạt
nhân là điều không thể tránh khỏi, những người bi quan nói; Chiến tranh hạt
nhân là điều không thể xảy ra, những người lạc quan nói; Chiến tranh hạt nhân
là điều không thể tránh khỏi trừ khi chúng ta làm cho nó trở nên bất khả thi,
những người thực tế nói.” (Nuclear war is
inevitable, says the pessimists; Nuclear war is impossible, says the optimists;
Nuclear war is inevitable unless we make it impossible, says the realists.)
– Sydney J. Harris (Nhà báo, 1917 – 1986, Hoa Kỳ).
60. “Trong cuộc chiến
này — cũng như những cuộc chiến khác — tôi không quan tâm đến việc vinh danh
người chết mà quan tâm đến việc ngăn chặn người chết.” (In this war — as in others — I am less interested in honoring the dead
than in preventing the dead.) – Butler Shaffer (Luật sư, nhà văn, 1935 –
2019, Hoa Kỳ).
* References:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét