danh sách trang

16/7/25

3.576. CHỖ CỦA NHÀ THƠ - Yannis Ritsos

   "If poetry's not an absolution, 
then let's not expect mercy from anywhere.” 
(Nếu thơ ca không cứu chuộc,
thì đừng mong đợi lòng thương xót từ bất cứ đâu.)
- Yannis Ritsos (1)

CHỖ CỦA NHÀ THƠ 
(2)
Mộc Nhân dịch (3)
Nguyên tác Anh ngữ: “The Poet's place” - From: Twelve poems for Cavafy (4), by Yannis Ritsos


Trên chiếc bàn gỗ mun chạm trổ

hai chân nến bạc, chiếc tẩu đỏ.

Ông ngồi, gần như vô hình trên ghế bành

luôn quay lưng ra cửa sổ.

Sau đôi kính lớn

ông quan sát người đối thoại, thận trọng.

Trong ánh sáng chan hòa, ông ẩn mình sau những lời nói.

Lịch sử, phía sau ông, bất khả xâm phạm và xa cách.

Ông hướng sự chú ý vào

những hình ảnh phản chiếu mong manh

từ viên ngọc bích đeo trên ngón tay.

 

Ông tận hưởng những biểu cảm của khoảnh khắc

khiến những đứa trẻ vị thành niên lúng túng

phải liếm môi ngưỡng mộ.

Và ông cũng xảo quyệt, tham lam, nhục cảm

là Đấng bất khả tri Vĩ Đại

giữa không và có

giữa ham muốn và ăn năn

như một cây roi trong tay Chúa

điều khiển toàn bộ sự sống.


Ánh sáng từ cửa sổ phía sau đầu ông tỏa ra vầng hào quang

tha thứ và tinh khôi.

Ông thì thầm với chính mình:

"Nếu thơ ca không cứu chuộc,

thì đừng mong đợi lòng thương xót từ bất cứ đâu."

-----------------

Chú thích:

  (1)Yannis Ritsos (1909 - 1990) là một nhà thơ Hy Lạp vĩ đại theo phong cách cổ điển. Ông được coi là một trong những nhà thơ Hy Lạp quan trọng nhất của thế kỷ 20. Tác phẩm của ông vẫn còn giá trị đến ngày nay nhờ những khám phá sâu sắc về nỗi đau khổ của con người, bất công xã hội và sức mạnh bền bỉ của hy vọng. Thơ của Ritsos gây tiếng vang với độc giả trên toàn thế giới, vượt qua mọi ranh giới văn hóa và ngôn ngữ. Ritsos có hai lần được đề cử giải Nobel Văn học, và giành được Giải thưởng Hòa bình Lenin - giải thưởng văn học cao quý nhất của Liên Xô cũ và nhiều giải thưởng văn học khác từ khắp Đông Âu.

  (2)Bài thơ "The Poet's Place" của Yannis Ritsos vẽ nên một bức chân dung đầy phức tạp và đa chiều về một nhà thơ, không chỉ là một cá nhân mà còn là một biểu tượng của nghệ thuật và vai trò của nó trong thế giới, qua đó khám phá nội tâm sâu kín của người nghệ sĩ.

  * Bài thơ mở đầu bằng việc mô tả không gian của nhà thơ và cách ông hiện diện trong đó: "Chiếc bàn gỗ mun chạm trổ, hai chân nến bạc, chiếc tẩu thuốc màu đỏ” - một không gian tinh tế, có phần cổ điển và bí ẩn. Và hình ảnh nhà thơ lại "gần như vô hình trong chiếc bành" không chỉ vì ông luôn ngồi quay lưng lại với cửa sổ mà mà còn là một ẩn dụ cho sự giấu mình, khó nắm bắt của người nghệ sĩ. Ông không phơi bày hoàn toàn bản thân trước ánh sáng hay trước thế giới bên ngoài.

  * Nhà thơ được miêu tả như một người quan sát kín đáo “Sau cặp kính quá khổ và thận trọng với người đang nói chuyện”; kể cả việc ẩn mình sau lời nói để không ai nhận ra cá tính, sự bất khả xâm phạm, giữ khoảng cách (Lịch sử). Thậm chí ông khéo léo chuyển sự chú ý của người đối thoại sang hình ảnh phản chiếu của viên ngọc sapphire mà ông đeo trên ngón tay. Tất cả nói lên sự tinh tế, khả năng quan sát - điều này khắc họa một nhà thơ thông minh, đa trí, có khả năng che giấu bản thân và kiểm soát cách người khác nhìn nhận mình.

  * Tuy nhiên, bên trong nhà thơ là một thế giới nội tâm đầy mâu thuẫn: Một mặt, ông tận hưởng những biểu cảm của khoảnh khắc, khiến người nghe phải ngưỡng mộ. Điều này cho thấy ông có khả năng thu hút và ảnh hưởng đến người khác. Mặt khác, ông được gọi là "xảo quyệt, háu đói, nhục cảm” - những từ ngữ mạnh mẽ này cho thấy một con người đầy tham vọng, bản năng và tự cho mình là trung tâm, gọi mình là "Đấng bất khả tri Vĩ Đại" (Great Infallible). Thế nhưng nhà thơ lại dao động giữa các trạng thái không và có, ham muốn và hối hận… giống như cây roi trong tay thần thánh đong đưa qua lại. Hình ảnh này cực kỳ mạnh mẽ, gợi ý rằng nhà thơ, dù có vẻ ngoài bí ẩn và cao siêu vẫn bị giằng xé bởi những đấu tranh nội tâm sâu sắc, bởi những xung đột bản thân. Ông vừa là kẻ phán xét vừa là kẻ bị phán xét, vừa là người tạo ra nỗi đau vừa là người chịu đựng nó.

* Hình ảnh cuối bài "vầng hào quang tha thứ và tinh khôi" mang ý nghĩa tôn giáo, đối lập hoàn toàn với "xảo quyệt, háu đói, nhục cảm" đã được đề cập. Vầng hào quang này có thể là sự phản chiếu của chính nghệ thuật, của vẻ đẹp thơ ca mà ông tạo ra, thứ có khả năng siêu việt hóa những lỗi lầm và sự phức tạp của con người, mang lại một vẻ đẹp thuần khiết và sự cứu rỗi. Bài thơ kết thúc bằng một câu nói đầy tính tuyên ngôn và tự vấn của chính nhà thơ: “If poetry's not an absolution, then let's not expect mercy from anywhere.” (Nếu thơ ca không cứu chuộc thì đừng mong đợi lòng thương xót từ bất cứ nơi đâu).

Câu nói này tiết lộ triết lý sâu sắc của nhà thơ về vai trò của nghệ thuật: thơ ca là một hình thức "cứu chuộc - cứu rỗi - tha thứ - buông xả" (absolution), một phương tiện để tẩy rửa tâm hồn. Nếu thơ ca không thể làm được điều đó, thì con người cũng không thể tìm thấy lòng thương xót hay sự an ủi từ bất kỳ nguồn nào khác trên đời; nhất là trong một thế giới phức tạp như hiện nay.

(3)Bản Anh ngữ từ nguồn: The Poetry Foundation 

(4)Bài này trong tập "Twelve poems for Cavafy" (12 bài thơ cho Cavafy). Cavafy (1863 - 1933) là một nhà thơ Hy Lạp, người đã phát triển phong cách riêng biệt, có ý thức và trở thành một trong những nhân vật quan trọng nhất không chỉ trong thơ ca Hy Lạp mà cả thơ ca phương Tây. Yannis Ritsos chịu nhiều ảnh hưởng về tư tưởng và thơ ca từ Cavafy.

-----------

Mộc Nhân dịch và chú giải (có tham khảo và sử dụng tư liệu từ nhiều nguồn liên quan).

* Nếu bạn xem đang trên điện thoại
hãy bấm vào dòng chữ 
"XEM PHIÊN BẢN WEB" 
(ở dưới cùng của đt)
 sẽ hiện ra giao diện máy tính, dễ xem hơn.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét