11/9/25

3.630. CHỦ NGHĨA TƯỢNG TRƯNG TRONG SÁNG TÁC

   Mộc Nhân dịch từ nguyên tác: “What is symbolism in writing/ How to use symbolism in narrative” (Chủ nghĩa tượng trưng trong sáng tác là gì/ Cách sử dụng chủ nghĩa tượng trưng trong tự sự) - by Andrea Feccomandi.

***

Bạn đã bao giờ để ý thấy một hình ảnh sự vật trong một câu chuyện có vẻ mang nhiều ý nghĩa hơn vẻ bề ngoài của nó chưa? Đó chính là biểu tượng/ tượng trưng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu biểu tượng là gì, tại sao nó lại quan trọng trong kể chuyện và cách bạn có thể sử dụng nó để làm phong phú thêm câu chuyện của mình.

1. Chủ nghĩa tượng trưng trong văn bản là gì?

Tính tượng trưng trong văn chương xuất hiện khi một vật thể, nhân vật hoặc sự kiện đại diện cho một điều gì đó vượt ra ngoài ý nghĩa đen của nó. Đó là cách người viết thể hiện những ý tưởng trừu tượng, như tình yêu, nỗi sợ hãi, hay tự do, thông qua những điều giản dị, đời thường. Ví dụ, một chiếc chìa khóa có thể tượng trưng cho tự do, hoặc một ngọn nến có thể tượng trưng cho hy vọng. Những biểu tượng này làm tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện và mang đến cho nó nhiều tầng ý nghĩa hơn.

Sau đây là một số ví dụ nổi tiếng về việc sử dụng biểu tượng trong văn học:

“Ốc xà cừ” (Conch) trong truyện “Chúa Ruồi” (Lord of the flies) của William Golding tượng trưng cho trật tự và văn minh. Khi những cậu bé tôn trọng conch, chúng có luật lệ riêng, khi vỏ ốc xà cừ mất đi sức mạnh, hỗn loạn sẽ chiếm ưu thế.

“Con quạ” (Raven) trong tác phẩm cùng tên của Edga Poe tượng trưng cho cái chết và mất mát. Nó mang đến cho người kể chuyện cảm giác u ám, gợi nhớ về tình yêu đã mất và khiến anh tự vấn về số phận của mình.

“Ngọn đèn xanh” (Green light) trong tiểu thuyết “Great Gatsby ” của F. Scott Fitzgerald, ở cuối bến tàu Daisy tượng trưng cho hy vọng và ước mơ của Gatsby. Nó không chỉ là một ngọn đèn mà là biểu tượng cho khát vọng về một cuộc sống mà anh hằng mong ước nhưng không bao giờ có thể đạt được trọn vẹn.

Nghĩa đen (literal) so với nghĩa tượng trưng:

Hiểu được sự khác biệt giữa nghĩa đen và nghĩa tượng trưng là chìa khóa để sử dụng biểu tượng. Nghĩa đen là bản chất thực sự của một sự vật  - những gì bạn nhìn thấy trên bề mặt. Hoa hồng chỉ là một bông hoa, và con đường chỉ là một lối đi.

Nhưng xét về mặt biểu tượng , hoa hồng có thể tượng trưng cho tình yêu, vẻ đẹp, hoặc thậm chí là sự bí mật (sub rosa có nghĩa là “dưới bông hồng” và ám chỉ điều gì đó được giữ bí mật). Một con đường có thể tượng trưng cho một hành trình, không chỉ là hành trình vật chất, mà còn là hành trình cảm xúc hoặc tinh thần.

2. Các loại biểu tượng trong văn bản:

Biểu tượng có nhiều hình thức, nhưng thường được chia thành ba loại chính: biểu tượng cá nhân, biểu tượng văn hóa và biểu tượng nguyên mẫu. Mỗi loại hoạt động theo những cách khác nhau để bổ sung ý nghĩa cho một câu chuyện. Chúng ta hãy cùng khám phá từng loại một.

a. Biểu tượng cá nhân (Personal Symbols):

Biểu tượng cá nhân là những ký hiệu riêng biệt của một nhân vật, địa điểm hoặc sự kiện cụ thể trong một câu chuyện. Những biểu tượng này có thể không mang ý nghĩa với tất cả mọi người, nhưng chúng có ý nghĩa đặc biệt đối với một nhân vật hoặc trong một bối cảnh cụ thể. Biểu tượng cá nhân phản ánh thế giới nội tâm của một nhân vật hoặc sắc thái cảm xúc của một địa điểm.

Ví dụ, trong tiểu thuyết, một nhân vật có thể đeo chiếc vòng cổ (necklace) của mẹ mình. Với người đọc, đó chỉ là một món trang sức, nhưng với nhân vật, chiếc vòng cổ tượng trưng cho sự kết nối với gia đình hoặc quá khứ của họ. Mỗi khi nhân vật chạm vào chiếc vòng cổ, nó có thể gợi nhớ về quê hương hoặc những khó khăn cá nhân.

Loại biểu tượng này gắn chặt với câu chuyện của nhân vật đó và không nhất thiết có cùng ý nghĩa bên ngoài bối cảnh đó.

b. Biểu tượng văn hóa (Cultural Symbols):

Biểu tượng văn hóa được hiểu rộng rãi trong một nền văn hóa cụ thể . Chúng mang ý nghĩa mà hầu hết mọi người trong xã hội đó đều nhận ra. Các nhà văn sử dụng những biểu tượng này vì chúng khai thác kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm chung.

Ví dụ, trong nhiều nền văn hóa, chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình. Khi một tác giả miêu tả một cảnh chim bồ câu bay lượn trên cao, độc giả tự động liên tưởng khoảnh khắc đó với hòa bình hoặc một thỏa thuận ngừng bắn. Tương tự, trong các nền văn hóa phương Tây, màu đen thường tượng trưng cho sự tang tóc hoặc cái chết. Nếu một nhân vật mặc đồ đen đến dự đám tang, độc giả sẽ hiểu được gánh nặng cảm xúc (the emotional weight) mà không cần giải thích thêm.

Những biểu tượng này có sức mạnh to lớn vì chúng tạo ra nền tảng chung giữa người viết và người đọc . Người viết không cần phải giải thích ý nghĩa của biểu tượng vì nó đã là một phần của ngôn ngữ văn hóa (the cultural language).

c. Biểu tượng nguyên mẫu (Archetypal Symbols):

Biểu tượng nguyên mẫu xuất hiện lặp đi lặp lại trong các câu chuyện từ nhiều thời đại và địa điểm khác nhau. Chúng mang tính phổ quát, xuất hiện trong thần thoại, văn học và nghệ thuật trên khắp các nền văn hóa. Những biểu tượng này khai thác những trải nghiệm và cảm xúc chung của con người.

Ví dụ, hành trình của người anh hùng là một nguyên mẫu phổ biến trong truyện cổ tích. Hành trình này đại diện cho sự trưởng thành, đấu tranh và khám phá bản thân. Tương tự, khu rừng thường tượng trưng cho sự bí ẩn, nguy hiểm hoặc những điều chưa biết. Khi một nhân vật bước vào một khu rừng tối tăm, độc giả thường mong đợi những thử thách hoặc sự thật ẩn giấu sẽ được hé lộ.

Những biểu tượng này hiệu quả vì chúng cộng hưởng với con người ở mức độ cảm xúc sâu sắc. Chúng kết nối với những chủ đề phổ quát mà hầu như ai cũng có thể hiểu, bất kể xuất thân của họ.

Chỉ có một điều có thể làm chủ được những điều phức tạp của sử thi thành một thể thống nhất; đó là khả năng nhìn thấy trong trải nghiệm cụ thể của con người một số biểu tượng quan trọng về vận mệnh chung của con người.

3. Cách sử dụng biểu tượng trong tường thuật (How to Use Symbolism in Narrative):

Biểu tượng có thể tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện của bạn, nhưng điều quan trọng là phải sử dụng nó một cách hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo về cách chọn biểu tượng phù hợp, kết hợp chúng một cách tinh tế và xây dựng chúng xuyên suốt câu chuyện.

a. Chọn biểu tượng phù hợp:

Khi chọn biểu tượng, hãy nghĩ về chủ đề và giọng điệu của câu chuyện. Biểu tượng phải phù hợp với thông điệp bạn muốn truyền tải. Nếu câu chuyện của bạn đề cập đến mất mát, một biểu tượng như một bông hoa tàn có thể hiệu quả. Nếu câu chuyện của bạn nói về hy vọng, một biểu tượng như bình minh có thể phù hợp hơn. Điều quan trọng là chọn biểu tượng phù hợp với cảm xúc và ý tưởng trong câu chuyện.

Ngoài ra, hãy cân nhắc đến nhân vật và bối cảnh của bạn. Một vật dụng cá nhân, chẳng hạn như đồng hồ của nhân vật, có thể tượng trưng cho thời gian đang trôi qua hoặc một cơ hội bị bỏ lỡ. Bản thân bối cảnh cũng có thể mang đến những biểu tượng. Một đêm giông bão có thể phản ánh xung đột nội tâm, trong khi biển lặng có thể tượng trưng cho hòa bình hoặc sự giải thoát.

b. Kết hợp biểu tượng một cách tinh tế (Incorporating Symbolism Subtly):

Biểu tượng nên hỗ trợ câu chuyện, chứ không phải lấn át nó. Nếu biểu tượng quá rõ ràng, nó có thể tạo cảm giác gượng ép hoặc nặng nề. Hãy nghĩ về biểu tượng như gia vị trong món ăn - bạn chỉ cần vừa đủ để tăng hương vị mà không lấn át món ăn.

Ví dụ, thay vì nói thẳng ra, "Chiếc gương vỡ tượng trưng cho cuộc đời tan vỡ của cô ấy", hãy thể hiện điều đó trong cảnh phim. Có thể nhân vật nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong gương vỡ nhưng không phản ứng ngay lập tức. Chiếc gương vỡ ở đó, tượng trưng cho trạng thái cảm xúc của cô ấy, nhưng câu chuyện không cần phải giải thích trực tiếp.

Hãy để người đọc tự khám phá ý nghĩa của biểu tượng. Điều này tạo nên sự kết nối sâu sắc hơn khi họ đắm chìm vào câu chuyện để khám phá những tầng nghĩa ẩn giấu.

c. Xây dựng biểu tượng xuyên suốt câu chuyện (Building Symbolism Throughout the Story):

Tính biểu tượng sẽ hiệu quả nhất khi nó được đan xen vào mạch truyện. Đừng chỉ đưa một biểu tượng vào một lần rồi quên mất. Hãy sử dụng nó nhiều lần, để nó phát triển và thay đổi cùng với cốt truyện.

Ví dụ, trong một câu chuyện mà hình ảnh con chim tượng trưng cho sự tự do, con chim có thể xuất hiện ở những thời điểm quan trọng khác nhau. Ban đầu, nó có thể bị nhốt trong lồng, tượng trưng cho sự hạn chế. Sau đó, nó có thể bay tự do, phản ánh sự trưởng thành của nhân vật. Bằng cách đưa biểu tượng này trở lại những điểm quan trọng, bạn tạo ra một mô típ lặp đi lặp lại, làm nổi bật câu chuyện.

Ví dụ, nếu một nhân vật luôn mang theo một vật phẩm cụ thể, chẳng hạn như một chiếc chìa khóa cũ đưa vào câu chuyện một cách nhất quán, biến chiếc chìa khóa thành biểu tượng cho một điều gì đó lớn lao hơn - như tự do hay những sự thật ẩn giấu.

4. Kết luận (Conclusion):

Chủ nghĩa tượng trưng là một công cụ quý giá cho người viết, mang đến những tầng ý nghĩa vượt ra ngoài những điều hiển nhiên. Nó cho phép người đọc khám phá những thông điệp sâu sắc hơn mà không cần phải được kể trực tiếp, khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn khi họ tìm kiếm những ý nghĩa và kết nối ẩn giấu. Bằng cách tăng thêm chiều sâu, chủ nghĩa tượng trưng khuyến khích việc diễn giải và giúp người đọc liên hệ với các khái niệm trừu tượng thông qua các sự kiện hoặc đồ vật quen thuộc mà họ có thể dễ dàng nắm bắt.

-----------------

Nguồn: bibisco.com

Không có nhận xét nào: