Bản Anh ngữ: Body of a woman – from "20 Love Poems and a Song of Despair", by Pablo Neruda
Thân thể phụ nữ, hai ngọn đồi trắng, cặp đùi nõn
Em giống như một cõi, nằm im qui phục.
Thân hình thô thiển của gã nông dân cày xới vào em
Làm cho đứa bé trai chui ra khỏi lòng đất thẳm.
Tôi cô đơn như đường hầm. Những chú chim chạy trốn
Bỏ lại tôi chìm khuất trong cuộc đào thoát của nó.
Để tồn tại, tôi đã rèn em như một vũ khí,
Như một mũi tên trên cánh cung, một hòn đá trên dây ná.
Giờ trả thù đã đến, và tôi yêu em.
Hình hài thịt da, cỏ rêu, bầu sữa căng cứng
Ôi những chiếc cốc trên ngực! Ôi đôi mắt nhắm nghiền!
Ôi những bông hồng trên mu! Ôi giọng nói buồn và chậm!
Thân thể người nữ, tôi sẽ kiên trì trong ân sủng của em.
Cơn khát, dục vọng vô hạn, con đường thay đổi của tôi!
Những lòng sông tối nơi cơn khát vĩnh cửu chảy qua
Và sự mệt mỏi theo sau, cùng với nỗi đau bất tận.
-----------------
(1). Bản Anh ngữ từ nguồn: Hellopoetry.com
(2). AI: "Body of a Woman" (Thân thể người phụ nữ) là bài thơ đầu tiên trong tập "Twenty Love Poems and a Song of Despair" (Hai Mươi Bài Thơ Tình và Một Bài Ca Tuyệt Vọng) của Pablo Neruda. Đây là một tác phẩm đầy tính nhục cảm, nhưng cũng không kém phần triết lý, ca ngợi vẻ đẹp và ý nghĩa của người phụ nữ như một thế giới, một nguồn sống, và một lối thoát cho sự tồn tại của người đàn ông.
1. Hình ảnh người phụ nữ
như một cảnh quan rộng lớn, một thế giới tự nhiên đầy mời gọi “white hills,
white thighs, you look like a world, lying in surrender." (Thân thể người
phụ nữ, những đồi trắng, đùi trắng, em trông như một thế giới, nằm đó trong sự
quy phục). Những ẩn dụ trên vừa miêu tả hình thể người phụ nữ, tạo ra một cảm
giác bao la, hùng vĩ. Sự "quy phục" (surrender) không phải là sự yếu
đuối chờ đợi mà là sự mở lòng, sự sẵn sàng tiếp nhận, mời gọi người đàn ông
khám phá. Nhưng thật tiếc, đối thể của nàng là gã nông dân từ hình dạng đến
hành động đều thô thiển (rough peasant's body), đối lập với vẻ mềm mại, gợi cảm
của người phụ nữ. Điều này nhấn mạnh tính bản năng, nguyên thủy của người đàn
ông. Động từ "đào - cày xới" (digs) rất mạnh, gợi liên tưởng đến hành
động gieo trồng, sinh sôi nảy nở và kết quả là một đứa bé ra đời. Câu này có ý
nghĩa như một sự tái sinh, là sự sống mới mà người phụ nữ mang lại cho người
đàn ông.
2. Khổ thơ thứ hai tiết
lộ nỗi cô đơn của người nói trước khi có phụ nữ. Anh ta cô đơn như một đường hầm. Chim chóc bay xa anh… Mọi thứ gợi lên sự
trống rỗng, u tối, mất đi niềm vui, sự sống dẫn đến tuyệt vọng, cuộc đời đã gần
như nhấn chìm ông. Chính trong bối cảnh đó, người phụ nữ xuất hiện như một cứu
cánh, một vũ khí như mũi tên trong cánh
cung, một viên đá trong dây ná để chống lại sự hủy diệt đó. Lời tuyên bố
này rất gây tranh cãi nhưng cũng rất thẳng thắn. Nó có thể bị hiểu là sự công
cụ hóa phụ nữ. Tuy nhiên, trong bối cảnh nỗi tuyệt vọng của người nói, "vũ
khí" ở đây mang ý nghĩa là phương tiện để chống lại sự trống rỗng, sự vô
nghĩa của cuộc đời để đàn ông tồn tại và vươn lên.
3. Khổ thơ thứ ba là sự
chiêm nghiệm đầy say mê về vẻ đẹp của người phụ nữ, không chỉ về thể xác mà còn
về tinh thần. Người nói cho rằng đây là lúc “trả thù” sự cô đơn bằng việc khá
phá vẻ đẹp toàn diện “Body of
skin, of moss, of eager and firm milk. Oh the goblets of the breast! Oh the
eyes of absence! Oh the roses of the pubis…” (Thân thể da thịt, rêu phong, bầu sữa non căng chắc, bộ ngực…).
Neruda không ngần ngại ca ngợi vẻ đẹp nhục cảm một cách trực diện, thể hiện sự
ngưỡng mộ hoàn toàn và không che giấu đối với cơ thể phụ nữ. Xen với nhục dục
là những hình ảnh đầy chiều sâu cảm xúc: "eyes of absence" (đôi mắt lim
dim nhắm), "voice, slow and sad" (giọng nói chậm rãi và buồn bã), cho
thấy vẻ đẹp của người phụ nữ không chỉ là bề ngoài mà còn chứa đựng cả nỗi
buồn, sự sâu lắng, những điều không nói nên lời.
4. Khổ thơ cuối cùng là
sự khẳng định về cam kết và sự tiếp tục của khao khát: "I will persist in
your grace. My thirst, my boundless desire, my shifting road! Dark river-beds
where the eternal thirst flows and weariness follows, and the infinite
ache." (Thân thể người phụ nữ của anh, anh sẽ kiên trì trong ân sủng của
em. Cơn khát của anh, ham muốn vô bờ bến của anh, con đường dịch chuyển của
anh! Những lòng sông tối tăm nơi cơn khát vĩnh cửu tuôn chảy và sự mệt mỏi theo
sau, và nỗi đau vô hạn). Tất cả thể hiện một sự tận hiến bền bỉ, cho thấy tình
yêu này là một hành trình liên tục, không ngừng nghỉ, đầy khao khát. Những dòng
cuối cùng là sự chiêm nghiệm về bản chất của ham muốn và nỗi đau là: (Những
lòng sông tối tăm nơi cơn khát vĩnh cửu tuôn chảy / và sự mệt mỏi theo sau, và
nỗi đau vô hạn). Những hình ảnh ẩn dụ này cho thấy tình yêu, dù là nguồn sống,
cũng mang theo những gánh nặng và sự giày vò.
Bài thơ thể hiện sự kính trọng sâu sắc và khao khát mãnh liệt của
Neruda đối với người phụ nữ. Ông không chỉ ca ngợi vẻ đẹp thể chất mà còn nhìn
nhận người phụ nữ như một thế giới rộng lớn, một nguồn sống, một lối thoát khỏi
sự cô độc, và một vũ khí để tồn tại. Dù có những hình ảnh trực diện và thậm chí
gây tranh cãi về sự chiếm hữu, bài thơ vẫn là một bản tuyên ngôn mạnh mẽ về
tình yêu nguyên thủy, đầy bản năng và phức tạp của con người.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét