Gilbert Keith Chesterton (1874 - 1936) là một tác giả văn học, triết gia, nhà biện giáo Cơ đốc giáo, nhà phê bình nghệ thuật người Anh. Chesterton đã viết khoảng 80 cuốn sách, hàng trăm bài thơ, khoảng 200 truyện ngắn, 4.000 tiểu luận, một số vở kịch và điều hành một tờ báo riêng mang tên ông - G. K.'s Weekly (Tuần báo G.K). Ông được đề cử giải Nobel Văn học năm 1935. Dưới đây là một số câu trích, từ các bài viết của ông.
1. “Người lính thực sự chiến đấu không phải vì anh ta ghét những gì ở trước mặt, mà vì anh ta yêu những gì ở sau lưng mình.” (The true soldier fights not because he hates what is in front of him, but because he loves what is behind him.)
2. “Các nhà thơ đã im lặng một cách bí ẩn về chủ đề pho mát.” (Poets have been mysteriously silent on the subject of cheese.)
3. “Những câu chuyện cổ tích không nói với trẻ em rằng rồng tồn tại. Trẻ em đã biết rằng rồng tồn tại. Những câu chuyện cổ tích nói với trẻ em rằng rồng có thể bị giết.” (Fairy tales do not tell children the dragons exist. Children already know that dragons exist. Fairy tales tell children the dragons can be killed.)
4. “Văn học là một thứ xa xỉ; tiểu thuyết là một điều cần thiết.” (Literature is a luxury; fiction is a necessity.)
5. “Không có thứ gì là vô vị, chỉ có những con người vô vị.” (There are no uninteresting things, only uninterested people.)
6. “Có một bài học lớn trong 'Người đẹp và Quái vật', rằng một thứ phải được yêu trước khi nó đáng yêu.” (There is the great lesson of 'Beauty and the Beast,' that a thing must be loved before it is lovable.)
7. “Lữ khách nhìn thấy những gì họ
thấy. Khách du lịch nhìn thấy những gì họ đến xem.” (The traveler sees what he sees. The tourist sees what he has come to
see.)
8. “Cách để yêu bất cứ thứ gì là nhận ra rằng nó có thể bị mất.” (The way to love anything is to realize that it may be lost.)
9. “Có hai cách để có đủ. Một là tiếp tục tích lũy ngày càng nhiều. Cách kia là mong muốn ít hơn.” (There are two ways to get enough. One is to continue to accumulate more and more. The other is to desire less.)
10. “Kinh thánh bảo chúng ta phải yêu những người hàng xóm của mình, và cũng phải yêu kẻ thù của mình; có lẽ vì nhìn chung họ là những người giống nhau.” (The Bible tells us to love our neighbors, and also to love our enemies; probably because generally they are the same people.)
11. “Yêu có nghĩa là yêu những điều không đáng yêu. Tha thứ có nghĩa là tha thứ cho những điều không thể tha thứ. Đức tin có nghĩa là tin vào điều không thể tin được. Hy vọng có nghĩa là hy vọng khi mọi thứ dường như vô vọng.” (To love means loving the unlovable. To forgive means pardoning the unpardonable. Faith means believing the unbelievable. Hope means hoping when everything seems hopeless.)
12. “Đừng quá cởi mở đến mức não bạn rơi ra ngoài.” (Do not be so open-minded that your brains fall out.)
13. “Một cuốn tiểu thuyết hay cho chúng ta biết sự thật về người anh hùng của nó; nhưng một cuốn tiểu thuyết dở cho chúng ta biết sự thật về tác giả của nó.” (A good novel tells us the truth about its hero; but a bad novel tells us the truth about its author.)
14. “Một cuộc phiêu lưu chỉ là một
sự bất tiện được xem xét đúng đắn. Một sự bất tiện chỉ là một cuộc phiêu lưu được
xem xét sai lầm.” (An adventure is only
an inconvenience rightly considered. An inconvenience is only an adventure
wrongly considered.)
15. “Nếu không có Chúa, sẽ không có người vô thần.” (If there were no God, there would be no atheists.)
16. “Uống vì bạn vui, nhưng không bao giờ vì bạn đau khổ.” (Drink because you are happy, but never because you are miserable.)
17. “Nghệ thuật, giống như đạo đức, bao gồm việc vạch ra ranh giới ở đâu đó.” (Art, like morality, consists of drawing the line somewhere.)
18. “Một vật chết có thể trôi theo dòng nước, nhưng chỉ có vật sống mới có thể đi ngược dòng nước.” (A dead thing can go with the stream, but only a living thing can go against it.)
19. “Các thiên thần có thể bay vì họ có thể coi nhẹ bản thân mình.” (Angels can fly because they can take themselves lightly.)
20. “Bạn nói lời cầu nguyện trước bữa ăn. Được thôi. Nhưng tôi nói lời cầu nguyện trước buổi hòa nhạc và vở opera, và lời cầu nguyện trước vở kịch và vở kịch câm, và lời cầu nguyện trước khi tôi mở một cuốn sách, và lời cầu nguyện trước khi phác thảo, vẽ tranh, bơi lội, đấu kiếm, đấm bốc, đi bộ, chơi đùa, nhảy múa và lời cầu nguyện trước khi tôi nhúng bút vào mực.” (You say grace before meals. All right. But I say grace before the concert and the opera, and grace before the play and pantomime, and grace before I open a book, and grace before sketching, painting, swimming, fencing, boxing, walking, playing, dancing and grace before I dip the pen in the ink.)
21. “Không có quy tắc kiến trúc nào cho một lâu đài trên mây.” (There are no rules of architecture for a castle in the clouds.)
22. “Lòng can đảm gần như là một sự mâu thuẫn về mặt thuật ngữ. Nó có nghĩa là một mong muốn sống mãnh liệt dưới hình thức sẵn sàng chết.” (Courage is almost a contradiction in terms. It means a strong desire to live taking the form of a readiness to die.)
23. “Chúng ta sợ con người quá nhiều vì chúng ta sợ Chúa quá ít. Một nỗi sợ chữa lành nỗi sợ khác. Khi nỗi kinh hoàng của đàn ông làm bạn sợ, hãy hướng suy nghĩ của bạn đến cơn thịnh nộ của Chúa.” (We fear men so much, because we fear God so little. One fear cures another. When man's terror scares you, turn your thoughts to the wrath of God.)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét