Hằng năm, các Giải Nobel sẽ được Uỷ ban Nobel - Viện hàn lâm Thuỵ Điển công bố vào tuần đầu tháng 10. Năm nay, theo thông tin từ trang “All Nobel Prizes in Literature”, giải Nobel Văn học 2025 (Nobel Prize In Literature Nobel 2025) sẽ có kết quả vào lúc 18:00 giờ Đông Dương Thứ Năm ngày 9 tháng 10 năm 2025.
Và như thường lệ, tôi tham khảo trên các trang tin, thử “đoán mò”. Chỉ cần một trong số những tác giả dưới đây được xướng tên, với tôi xem như dự đoán đã thành công – chỉ như một gameshow vậy thôi:
1. Anne Carson (1950) là nữ tác gia nữ: nhà thơ, nhà viết tiểu luận, giáo sư Văn học cổ điển và dịch giả người Canada. Theo các nhà nghiên cứu văn học: “Carson đã tạo nên một bước đột phá lớn, khơi dậy cả sự ghen tị và ngưỡng mộ” (Carson has been cutting a large swath, inciting both envy and admiration). Carson là "một triết gia về nỗi thống khổ" (a philosopher of heartbreak). Nhiều tác phẩm của bà dường như phi thể loại (unclassifiable), trong đó có sự kết hợp giữa tiểu thuyết, thơ, tiểu luận – cổ điển và hiện đại, nó “được thiết kế lại cho một đối tượng hoàn toàn mới, cuối cùng nó đã làm choáng váng các nhà thơ” (redesigned for an entirely new audience, it finally stunned the poets). Những sáng tạo trong tác phẩm của bà cho thấy bà là “một trong những người có khí chất thông minh kỳ lạ nhất đang hoạt động trong nền văn học đương đại" (one of the most idiosyncratic intelligences at work in contemporary literature). Anne Carson là ứng viên sáng cho giải Nobel Văn học, dù chưa được xướng danh cho giải này nhưng bà vẫn là cây bút nổi tiếng của Văn học đương đại thế giới.
Bà đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng, bao gồm học bổng từ Quỹ Guggenheim, Quỹ MacArthur và Viện Hàn lâm Hoa Kỳ tại Berlin. Bà cũng đã nhận được Giải thưởng Văn học Lannan, Giải thưởng Pushcart, Giải thưởng Thơ Griffin…
2. Adunis – Adonis: bút danh của Ali Ahmad Said Esber (1930), là một nhà thơ, nhà tiểu luận và dịch giả người Syria. Maya Jaggi, khi viết cho tờ The Guardian, đã nhận định: "Ông đã dẫn dắt một cuộc cách mạng hiện đại vào nửa sau thế kỷ 20, "tạo ra một ảnh hưởng chấn động" (exerting a seismic influence) lên thơ ca Ả Rập, tương đương với T.S. Eliot trong thế giới nói tiếng Anh."
Các ấn phẩm của Adonis bao gồm hai mươi tập thơ, mười ba tập phê bình và hàng chục tác phẩm dịch sang tiếng Ả Rập. Ông là một ứng cử viên lâu năm cho Giải Nobel Văn học. Adonis được mô tả là nhà thơ vĩ đại nhất còn sống của thế giới Ả Rập, tuy nhiên trong một thập kỷ vừa qua ông ấy không ra mắt tác phẩm nào.
3. Al-Koni (Ibrāhīm al-Kōnī): nhà văn Libya (1948), được coi là một trong những tiểu thuyết gia Ả Rập sung mãn nhất. Các yếu tố thần thoại, những cuộc tìm kiếm tâm linh và những câu hỏi hiện sinh hòa quyện trong các tác phẩm của al-Koni, người được ca ngợi “là một nhà hiện thực huyền ảo, một nhà ngụ ngôn Sufi và một tiểu thuyết gia thơ ca" (a magical realist, a Sufi fabulist, and a poetic novelist). Ông đã trải qua tuổi thơ của mình ở sa mạc và học đọc và viết tiếng Ả Rập khi 12 tuổi. Ông đã sống, làm việc tại Nga và Ba Lan, sau đó chuyển đến Thụy Sĩ vào năm 1993 và hiện sống ở đây. Đến năm 2007, Koni đã xuất bản hơn 80 cuốn sách và nhận được nhiều giải thưởng: Giải Mohamed Zafzaf cho Tiểu thuyết Ả Rập năm 2005, Giải Sheikh Zayed cho Văn học Ả Rập 2008, lọt vào danh sách chốt cho Giải thưởng Man Booker Quốc tế năm 2022… Sách của ông đã được dịch từ nguyên bản tiếng Ả Rập sang 35 ngôn ngữ.
4. Barakat (Salim Barakat) sinh năm 1951 là một tiểu thuyết gia và nhà thơ người Kurd – Syria. Barakat lớn lên tại thành phố Qamishli, miền bắc Syria, nơi có đông người Kurd sinh sống, và trải qua phần lớn thời thơ ấu ở đó. Năm 1970, ông chuyển đến Damascus để học văn học Ả Rập, nhưng chỉ một năm sau, ông chuyển đến Beirut và đến năm 1999, ông chuyển đến Thụy Điển và hiện vẫn đang sinh sống tại đây.
Ông được coi là một trong những nhà thơ và nhà văn viết sáng tạo bằng tiếng Ả Rập. Từ những năm 1970, ông đã xuất bản nhiều tiểu thuyết, tập thơ, tiểu sử và sách thiếu nhi. Một số tác phẩm của ông đã được dịch sang tiếng Kurd, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Thụy Điển và các ngôn ngữ khác. Stefan G. Meyer cho biết "Phong cách của Barakat có lẽ là phong cách gần nhất với chủ nghĩa hiện thực huyền ảo của bất kỳ nhà văn Ả Rập nào ở Mỹ Latinh " và gọi Barakat "có lẽ là bậc thầy về phong cách văn xuôi viết bằng tiếng Ả Rập ngày nay" (perhaps the master prose stylist writing in Arabic today).
Theo tạp chí trực tuyến Literary Hub, Barakat là một trong những ứng cử viên chính thức cho Giải Nobel Văn học năm 2022 nhưng không biết liệu ông ấy có được sự công nhận quốc tế thường thấy trước khi nhận giải Nobel hay không.
5. Mahmoud Dowlatabadi: (1940) là một nhà văn, nghệ sĩ Iran, được biết đến với việc thúc đẩy tự do xã hội và nghệ thuật Iran đương đại cùng với những miêu tả hiện thực về cuộc sống nông thôn, được rút ra từ kinh nghiệm cá nhân. Sách là một sự mặc khải (revelation) cho cậu bé; và cậu đã đọc tất cả các tiểu thuyết lãng mạn có sẵn ở nơi nào ông tìm thấy. Cha ông đã hướng dẫn ông đọc các nhà thơ cổ điển Ba Tư như: Saadi Shirazi, Hafez và Ferdowsi và dạy ông bằng ngôn ngữ của các nhà thơ vĩ đại.
Nahid Mozaffari, người biên tập tuyển tập văn học Iran của PEN , cho biết Dowlatabadi "có trí nhớ đáng kinh ngạc về văn hóa dân gian” (has an incredible memory of folklore); “là một người học hỏi bằng cách ghi nhớ thơ ca địa phương và nghe những câu chuyện địa phương" (who learned things by memorizing the local poetry and hearing the local stories).
Các tác phẩm chính của ông được công nhận quốc tế nhưng như thường lệ, chúng ta hãy cùng chờ xem kết quả năm nay.
6. Gerald Murnane: (1939) là một tiểu thuyết gia, nhà văn viết truyện ngắn, nhà thơ và nhà viết tiểu luận người Úc. Có lẽ được biết đến nhiều nhất với cuốn tiểu thuyết The Plains (1982). Ông đã giành được sự hoan nghênh vì văn xuôi đặc biệt và khám phá ký ức, bản sắc và phong cảnh Úc, thường làm mờ ranh giới giữa tiểu thuyết và tự truyện. Tờ New York Times mô tả Murnane vào năm 2018 là "nhà văn tiếng Anh còn sống vĩ đại nhất mà hầu hết mọi người chưa từng nghe đến" (the greatest living English-language writer most people have never heard of). Ông thường xuyên nằm trong danh sách được dự đoán sẽ giành giải Nobel Văn học.
7. César Aira: (1949) là một nhà văn và dịch giả người Argentina, đồng thời là một chuyên gia hàng đầu của văn học Argentina đương đại. Aira đã xuất bản hơn một trăm cuốn truyện ngắn, tiểu thuyết, tiểu luận, phê bình văn học, dịch thuật. Trên thực tế, ít nhất là từ năm 1993, dấu ấn trong các tác phẩm của ông chính là tốc độ viết và xuất bản vô cùng nhanh chóng - mỗi năm từ hai đến năm cuốn tiểu thuyết ngắn. Ông đã giảng dạy tại Đại học Buenos Aires về Copi và Arthur Rimbaud, và tại Đại học Rosario về Chủ nghĩa kiến tạo và Stéphane Mallarmé, đồng thời dịch và biên tập sách từ Pháp, Anh, Ý, Brazil, Tây Ban Nha, Mexico và Venezuela.
Ông đã đoạt được các giải thưởng danh giá: Giải Konex về dịch thuật năm 1994; Giải Konex về tiểu thuyết năm 2004; Giải Văn học Quốc tế Neustadt năm 2014; Giải Man Booker Quốc tế (lọt vào vòng chung kết năm 2015; Giải thưởng Văn học America năm 2016…
8. László Krasznahorkai (1954) là tiểu thuyết gia người Hungary gốc Do Thái. Ông học tiếng Latinh, học luật, ngôn ngữ và văn học tại các trường Đại học ở Budapest. Krasznahorkai đã tự lập nghiệp với tư cách là một tác giả độc lập và thành công ngay từ tiểu thuyết đầu tay “Satantango”, và ông ngay lập tức được đưa vào hàng ngũ những người tiên phong trong đời sống văn học Hungary. Kể từ khi Khối Xô Viết sụp đổ, ông đã sống ở nhiều nơi khác nhau ở Châu Âu và Châu Á (Mông Cổ, Trung Quốc, Nhật Bản…). Năm 1993, tiểu thuyết “Nỗi buồn kháng chiến” (The Melancholy of Resistance) của ông đã nhận được Giải thưởng Bestenliste của Đức cho tác phẩm văn học hay nhất của năm. Sự tiếp xúc của ông với thẩm mỹ và lý thuyết văn học của Phương Đông đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong phong cách viết và các chủ đề được triển khai của ông; kể cả thời gian ông sống ở một số quốc gia khác, bao gồm Hoa Kỳ, Tây Ban Nha, Hy Lạp…
Krasznahorkai đã nhận được sự hoan nghênh của các nhà phê bình quốc tế. Susan Sontag mô tả ông là "bậc thầy về ngày tận thế đương đại của Hungary, người truyền cảm hứng so sánh với Gogol và Melville" (the contemporary Hungarian master of apocalypse who inspires comparison with Gogol and Melville). W. G. Sebald nhận xét, "Tính phổ quát trong tầm nhìn của Krasznahorkai sánh ngang với Dead Souls của Gogol và vượt xa tất cả những mối quan tâm nhỏ hơn của văn học đương đại." (The universality of Krasznahorkai's vision rivals that of Gogol's Dead Souls and far surpasses all the lesser concerns of contemporary writing). Năm 2015, ông nhận Giải thưởng Man Booker Quốc tế, là tác giả Hungary đầu tiên được trao giải thưởng cao quý này.
9. Helen Garner (1942) là một tiểu thuyết gia, nhà văn truyện ngắn, biên kịch và nhà báo người Úc. Tiểu thuyết của bà là một tiếng nói độc đáo trên văn đàn Úc. Bà nổi tiếng với việc lồng ghép và chuyển thể những trải nghiệm cá nhân vào tác phẩm hư cấu của mình như: tiểu thuyết Monkey Grip, The Spare Room. Trong suốt sự nghiệp của mình, Garner đã viết cả tiểu thuyết hư cấu lẫn phi hư cấu và đã gây tranh cãi về vấn đề tình dục trong trường đại học. Bà liên tục giành được nhiều giải thưởng danh giá của Úc và quốc tế, bao gồm Giải thưởng Walkley...
Bà được giới phê bình đánh giá là một trong những "nhà văn quan trọng và được ngưỡng mộ nhất của Úc” (one of Australia's most important and admired writers), trong khi The Guardian gọi bà là "nhà văn vĩ đại nhất còn sống của Úc" (Australia's greatest living writer).
10. Yu Hua (Dư Hoa) sinh năm 1960, là một tiểu thuyết gia, nhà văn tiểu luận và nhà văn truyện ngắn người Trung Quốc. Ông được coi là một trong những tác giả đương đại vĩ đại nhất của Trung Quốc. Yu Hua được coi là một nhà văn tiên phong đầy triển vọng hoặc hậu Làn sóng mới cho văn học siêu hư cấu, hậu hiện đại của Trung Quốc với các tiểu thuyết To Live (1993) và Chronicle of a Blood Merchant (1995), Brothers (2006)… nhận được nhiều đánh giá trái chiều trong nước, nhưng lại được đánh giá tích cực ở nước ngoài. Yu Hua đã bán được chín triệu bản sách các loại và đã được dịch sang hơn 20 ngôn ngữ. Tác phẩm của ông lấy cảm hứng từ Cách mạng Văn hóa, bao gồm bạo lực và hỗn loạn. Theo lời của chính ông, "một xã hội bình tĩnh, trật tự không thể tạo ra những tác phẩm tuyệt vời như vậy" đó là lý do tại sao một trong những đặc điểm riêng biệt trong tác phẩm của ông là sở thích mô tả chi tiết về bạo lực tàn bạo. Yu Hua quan tâm đến sự tương tác của các cấu trúc ý nghĩa đa dạng, đặc biệt là giữa trí tưởng tượng và thực tế. Ông được coi là thuộc về "thế hệ những năm 60", ám chỉ các nhà văn dành toàn bộ thời thơ ấu và tuổi thiếu niên của mình trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa.
Yu Hua đã nói rằng văn phong của ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Franz Kafka và Yasunari Kawabata, cùng nhiều tác giả khác. Trong một cuộc phỏng vấn với tờ The New Yorker, ông nói rằng: "Văn phong của tôi luôn thay đổi, bởi vì đất nước tôi luôn thay đổi, và điều này tất yếu ảnh hưởng đến quan điểm và cảm xúc của tôi về mọi thứ." (My writing is always changing, because my country is always changing, and this inevitably affects my views and feelings about things).
Ông đoạt được nhiều giải thưởng văn học Trung Quốc, Châu Á và một số giải quốc tế…
11. Can Xue (Đặng Tiểu Hoa – bút danh theo âm Việt là Tàn Tuyết, nghĩa đen là tuyết rơi) sinh năm 1953, là một nhà văn tiểu thuyết tiên phong và nhà phê bình văn học người Trung Quốc. Các tác phẩm của bà, chủ yếu là truyện ngắn, phá vỡ chủ nghĩa hiện thực của các nhà văn Trung Quốc hiện đại trước đó. Bà cũng đã viết tiểu thuyết, truyện vừa và phê bình văn học về Dante , Jorge Luis Borges và Franz Kafka . Can Xue được mô tả là "tác giả tiểu thuyết thử nghiệm nổi tiếng nhất Trung Quốc", hầu hết các tác phẩm hư cấu của bà đã được dịch và xuất bản bằng tiếng Anh.
Nhà văn và biên tập viên người Mỹ Bradford Morrow đã mô tả bà là một trong những tác giả "sáng tạo và quan trọng" nhất trong nền văn học thế giới đương đại. Can Xue đã giành được nhiều giải thưởng quan trọng như: Giải thưởng Sách dịch hay nhất năm 2015 cho tiểu thuyết Người tình cuối cùng, Kẻ chiến thắng; Giải thưởng Sách quốc tế năm 2019 cho cuốn Tình yêu trong thiên niên kỷ mới; Giải thưởng Booker Quốc tế năm 2021 cho cuốn Tôi sống trong khu ổ chuột, Giải thưởng Văn học Trung Quốc Thế giới 2022 cho cuốn Huaji, Giải thưởng Văn học Hoa Kỳ năm 2024 dành cho những đóng góp trọn đời cho nền văn học quốc tế… Trong nhiều năm qua, bà luôn nằm trong list được đề cử Giải Nobel Văn học.
Ngoài ra, những cái tên quen thuộc như: Haruki Murakami, Salman Rushdie, Margaret Atwood... vẫn luôn được nhắc đến.
-----------------
* References:
1. Wikipedia
2. Nicer Odds
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét